Máy đo SPO2: Máy đo nồng độ OXY trong máu và đo nhịp tim
Chỉ số nồng độ oxy trong máu rất quan trọng đối với cơ thể, cũng như duy trì sự sống khỏe mạnh. Máy đo nồng độ oxy trong máu và nhịp tim là thiết bị dùng để đo sự bão hòa oxy (SpO2) trong mạch máu và nhịp tim giúp phát hiện các hiện tượng bất thường ở cơ thể để có cách xử lý nhanh chóng, kịp thời.
Giới thiệu máy đo SPO2 thương hiệu TaiDoc
Máy đo nồng độ oxy trong máu SpO2 TD-8255 - Công nghệ Bluetooth rất tiện dụng vì máy có kích thước nhỏ gọn, ngoài ra còn có nhiều tính năng nổi bật. Sản phẩm rất phù hợp cho việc sử dụng ở gia đình cũng như các phòng khám sản phẩm tích hợp.
Một số tính năng nổi bật của máy đo SPO2 TaiDoc TD-8255
- Máy được sử dụng cho tất cả bệnh nhân từ trẻ em đến người già, Kẹp lâu không đau nhức ngón tay.
- Là thiết bị sử dụng trong gia đình và bệnh viện đối với những bệnh nhân tim mạch, hen suyễn, huyết áp thấp,…
- Máy đo nồng độ oxi có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng mang theo. Bạn có thể sử dụng được ở mọi vị trí khác nhau, có thể bỏ túi đi du lịch hoặc di chuyển.
- Màn hình LED hiển thị kết quả đo dưới dạng số và thanh xung giúp người dùng dễ dàng theo dõi.
- Chế độ hiển thị có thể xoay 2 chiều thuận tiện cho người dùng ở mọi tư thế.
- Máy thích hợp cho các vận động viên thể thao với các bộ môn thể thao mạo hiểm ở độ cao như leo núi, thể thao hàng không,…
- Thiết bị kiểm tra toàn diện:
+ Oxy máu với tần số ánh sáng.
+ Sức cản khi truyền dịch thấp.
+ Nhỏ gọn và di động.
+ Chế độ báo động nhấp nháy.
+ Thiết kế màu nền.
+ Xoay hai chiều.
+ Tiết kiệm năng lượng thông minh.
Thông số kỹ thuật của máy đo SPO2 TaiDoc TD-8255
Model | TD - 8255B (Bluetooth) |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kích thước | 63 (L) x 35 (W) x 32 (H) mm |
Trọng lượng | 40g ( không bao gồm pin ) |
Phạm vi đo nhịp tim | 30 ~ 250 Nhịp mỗi phút (bpm) |
Dải đo SpO2 | 0% ~ 100% |
Độ chính xác (SpO2) | 80%~100% ±2 digits |
Phương pháp | Bước sóng kép LCD LED |
Chỉ số tưới máu | Chỉ báo 5 nhịp |
Độ chính xác (Nhịp tim) | ±1 bpm hoặc ±1% |
Nguồn Pin | 2 x AAA |
Tự động tắt | 15 Giây khi không sử dụng |
Màn hình | LCD có đèn nền |
Nhiệt độ hoạt động | 10ºC ~ 40ºC |
Tiêu chuẩn EMC | IEC60601-1-2 |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC60601-1 |
Tiêu chuẩn hiệu suất | ISO80601-2-61 |